Ngày 20/10 là ngày gì? Ý nghĩa ngày ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10? Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. Home. Trang chủ; Giới thiệu. Về Luật Dương Gia; Luật sư điều hành; Tác giả trên Website; Thông tin tuyển dụng Anh không tin được là tinh trùng của anh có sức di chuyển thấp. I can't believe my sperm have low motility. OpenSubtitles2018. v3 Không lâu sau khi phun ra trứng hoặc tinh trùng thì chúng chết. Soon after they have released their eggs or sperm, they die. WikiMatrix Tôi nghe nói món tinh trùng hôm nay khá ngon. Kiểm tra các bản dịch 'tinh trùng' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch tinh trùng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. mà " Thùng đựng tinh trùng" là cái quái gì thế? Lấy một ít tinh trùng trên đồng phục của mày. Get some splooge on your uniform 2. Thành ngữ, cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn; 3. Bài hát có chứa từ vựng tiếng Anh về tình bạn; 1. Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn. Cũng như từ vựng về tình yêu, từ vựng tiếng Anh về tình bạn là một chủ đề được đề cập rất nhiều trong văn phong 2. Đó là 1 người hiến tặng tinh trùng. It's a donor from a sperm bank. 3. Đàn ông tạo ra rất nhiều tinh trùng. Turns out that men make a lot of sperm. 4. khả năng của tinh trùng để thụ tinh trứng. the sperm 's ability to fertilize the egg. 5. Tôi nghe nói món tinh trùng hôm nay khá ngon. I hear the sperm Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Nợ Xấu. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "trùng lặp" trong tiếng Anh trùng danh từEnglishwormvòng lặp danh từEnglishlooptrùng khớp ngẫu nhiên tính từEnglishcoincidentaltrùng tên tính từEnglishhomonymousphép lặp danh từEnglishiterationtrùng phương tính từEnglishbiquadratictrùng khớp tính từEnglishcoincidentaltrùng khớp với nhau động từEnglishcoincidetrùng nhau động từEnglishconcur

tinh trùng trong tiếng anh là gì